Bản đồ - Hirakata (Hirakata Shi)

Hirakata (Hirakata Shi)
Thành phố Hirakata (tiếng Nhật: 枚方市 Mai Phương thị) là một đô thị loại đặc biệt thuộc tỉnh Ōsaka, vùng Kinki, Nhật Bản.

Thành phố ở phía Đông Bắc của tỉnh Osaka, giáp với các tỉnh Kyoto và Nara, rộng 65,08 km², và có 405.900 dân (ước ngày 1/8/2008).

 
Bản đồ - Hirakata (Hirakata Shi)
Bản đồ
Google Earth - Bản đồ - Hirakata
Google Earth
OpenStreetMap - Bản đồ - Hirakata
OpenStreetMap
Bản đồ - Hirakata - Esri.WorldImagery
Esri.WorldImagery
Bản đồ - Hirakata - Esri.WorldStreetMap
Esri.WorldStreetMap
Bản đồ - Hirakata - OpenStreetMap.Mapnik
OpenStreetMap.Mapnik
Bản đồ - Hirakata - OpenStreetMap.HOT
OpenStreetMap.HOT
Bản đồ - Hirakata - CartoDB.Positron
CartoDB.Positron
Bản đồ - Hirakata - CartoDB.Voyager
CartoDB.Voyager
Bản đồ - Hirakata - OpenMapSurfer.Roads
OpenMapSurfer.Roads
Bản đồ - Hirakata - Esri.WorldTopoMap
Esri.WorldTopoMap
Bản đồ - Hirakata - Stamen.TonerLite
Stamen.TonerLite
Quốc gia - Nhật Bản
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
JPY Yên Nhật (Japanese yen) Â¥ 0
Vùng lân cận - Quốc gia  
Đơn vị hành chính
Thành phố, Làng,...